Có 2 kết quả:

无病自灸 wú bìng zì jiǔ ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄗˋ ㄐㄧㄡˇ無病自灸 wú bìng zì jiǔ ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄗˋ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to prescribe moxibustion for oneself when not ill; to cause oneself trouble with superfluous action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to prescribe moxibustion for oneself when not ill; to cause oneself trouble with superfluous action

Bình luận 0